Bạn có để ý thấy con bạn thường hay hỏi “gì cơ?”, bật to tivi, hay không phản hồi khi gọi tên? Đó có thể là dấu hiệu mất thính lực ở trẻ em tuổi đi học – một tình trạng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua. Trẻ không thể nghe rõ ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập, kỹ năng ngôn ngữ và phát triển cảm xúc. Bài viết này sẽ giúp cha mẹ nhận diện sớm, hiểu hậu quả và hành động kịp thời để hỗ trợ con tốt nhất.
1. Vì sao mất thính lực ở trẻ tuổi đi học dễ bị bỏ sót?
- Sàng lọc sơ sinh không loại trừ nguy cơ về sau
Ngày nay, đa số trẻ được sàng lọc thính lực ngay sau sinh. Tuy vậy, một tỉ lệ không nhỏ trẻ vẫn có mất thính lực khởi phát muộn (delayed-onset) hoặc mức độ nhẹ/đơn bên (mild/unilateral) nên vẫn vượt qua bài test sơ sinh rồi mới bộc lộ khó khăn rõ rệt khi vào bậc tiểu học – thời điểm các yêu cầu nghe – nói – đọc – viết tăng mạnh. CDC xác nhận rằng một số trẻ có thể nghe bình thường lúc nhỏ nhưng phát triển mất thính lực sau đó, và các dạng nhẹ/đơn bên dễ bị bỏ qua nếu không có theo dõi định kỳ.
- Môi trường lớp học “khắc nghiệt” với đôi tai đang phát triển
Lớp học trung bình có ồn nền cao và dội âm kéo dài, khiến trẻ – đặc biệt là trẻ có mất thính lực mức nhẹ – rất khó tách lời nói của cô giáo khỏi tiếng ồn chung. Tiêu chuẩn ANSI S12.60 khuyến nghị ồn nền ≤ 35 dBA và thời gian dội âm (RT60) ≤ 0,6–0,7 giây cho lớp tiểu học; thực tế nhiều lớp vượt ngưỡng này, làm giảm rõ rệt khả năng hiểu lời trong tiếng ồn – một kỹ năng vốn đã đòi hỏi nỗ lực lớn ở trẻ so với người lớn.
- Dấu hiệu dễ bị gán nhầm là “tính cách” hay “hành vi”
Trẻ nghe kém mức nhẹ thường hỏi lại, nhìn chằm vào khẩu hình, ngồi gần cô hơn, nhưng ở nhà vẫn “nghe được” khi không gian yên tĩnh nên cha mẹ dễ bỏ qua. Ở trường, trẻ có thể mất tập trung, chậm làm theo chỉ dẫn nhiều bước, trả lời lạc đề, từ đó bị hiểu lầm là lười biếng hay rối loạn chú ý. Các báo cáo nghiên cứu về mất thính lực đơn bên cho thấy nhóm này cần hỗ trợ giáo dục gấp 2-3 lần so với anh/chị/em nghe bình thường và điểm ngôn ngữ thấp hơn, minh họa việc hệ quả học đường thường bị đánh giá thiếu khi chỉ “nhìn bằng mắt thường”.
- Hậu quả “ngấm ngầm”
Không phát hiện sớm đồng nghĩa trẻ phải nghe-đoán nhiều hơn để theo kịp lớp, dẫn tới mệt mỏi nghe (listening fatigue), né giao tiếp, và tự tin giảm. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) lưu ý mất thính lực ở trẻ ảnh hưởng rộng đến ngôn ngữ, học tập và chất lượng sống, không chỉ riêng khả năng nghe âm.
2. Dấu hiệu mất thính lực ở trẻ tiểu học: Nhìn từ tình huống thực
Trong sinh hoạt gia đình: Bạn có thể thấy trẻ tăng âm lượng TV, trả lời không khớp câu hỏi, hay thường xuyên nói “Hả?”/“Cái gì?” khi người lớn nói từ phòng khác. Trẻ cũng thích nhìn mặt người nói, vì tận dụng đọc khẩu hình để bù trừ. Những biểu hiện này xuất hiện rải rác, nhất là khi có tiếng quạt, máy lạnh – tức môi trường ồn nền tăng.
Trong lớp học và nơi ồn ào: Dấu hiệu điển hình nhất là nghe kém trong tiếng ồn: trẻ theo không kịp khi cô nói giữa lớp đông, nhưng nghe khá hơn trong tương tác 1-1. Các nghiên cứu dọc chỉ ra trẻ có mất thính lực (kể cả mức nhẹ) điểm nhận biết lời trong tiếng ồn thấp hơn và khoảng cách này tồn tại đến 11 tuổi, ngay cả khi ngôn ngữ chung vẫn phát triển. Nói cách khác, “nghe trong ồn” là điểm nghẽn bền vững nếu thiếu hỗ trợ phù hợp.
Ngôn ngữ, phát âm và kỹ năng đọc: Nhiều trẻ nhầm, bỏ sót phụ âm cao tần (s, x, ch, th…), gây nói ngọng nhẹ hoặc viết sai chính tả theo cách nghe. ASHA phân loại rối loạn âm lời nói do yếu tố cảm giác/nhận thức (ví dụ mất thính lực) như một nhóm nguyên nhân hữu cơ của sai âm; vì vậy lỗi phát âm dai dẳng cần nghĩ đến sàng lọc thính lực, không chỉ luyện nói. Ở nhóm mất thính lực mức tối thiểu/nhẹ, nhiều nghiên cứu cũng ghi nhận ảnh hưởng đến tri giác lời, dẫn truyền tới nhận thức ngữ âm – nền tảng của đọc – viết.
“Hành vi” ở trường: Trẻ có thể lảng tránh phát biểu, thấy mệt vào cuối buổi, hoặc bị nhận xét “không chú ý” khi thực chất trẻ không nghe trọn chỉ dẫn (đặc biệt chỉ dẫn nhiều bước). Các tổng quan về mất thính lực đơn bên ghi nhận tăng tỉ lệ cần giáo án cá nhân (IEP) và trị liệu ngôn ngữ, cùng vấn đề hành vi/ứng xử liên quan đến căng thẳng giao tiếp kéo dài.
Bối cảnh âm học là “nhân vật phản diện”: Trẻ cần điều kiện âm học tốt hơn người lớn để đạt cùng mức hiểu lời. Khi ồn nền cao hoặc phòng vang, ngay cả trẻ nghe bình thường còn chật vật, nói gì đến trẻ có ngưỡng nghe kém nhẹ. Vì vậy, nếu con chỉ khó ở lớp đông/nhà ăn/câu lạc bộ, đó vẫn là tín hiệu cần khám thính lực, không phải “bình thường vì chỗ đó ồn”.
3. Những nguyên nhân thường gặp (và vì sao cha mẹ cần biết)
- Viêm tai giữa dịch (OME) – thủ phạm “lúc có lúc không”
OME tạo dịch sau màng nhĩ làm giảm dẫn truyền âm thanh—thiểu thính dẫn truyền, thường dao động theo đợt và nặng hơn khi cảm lạnh/viêm mũi xoang. Dù không phải lúc nào cũng đau tai hay sốt, OME làm giảm thính lực đủ để cản trở ngôn ngữ nếu kéo dài/đi tái đi tái lại ở tuổi học nói-học đọc. Các tổng quan hệ thống ghi nhận OME liên quan đến suy giảm khả năng nghe lời và hành vi; việc nhận biết sớm và theo dõi giúp ngăn ảnh hưởng tích lũy lên ngôn ngữ và học tập.
- Bẩm sinh/di truyền – đặc biệt là CMV bẩm sinh
Cytomegalovirus (CMV) bẩm sinh là nguyên nhân nhiễm trùng hàng đầu gây mất thính lực ở trẻ. CDC ước tính khoảng 1/200 trẻ sơ sinh nhiễm CMV; 1/5 trong số này sẽ có vấn đề lâu dài như mất thính lực, và một phần sẽ khởi phát muộn – tức nghe bình thường lúc đầu rồi giảm sau vài năm. Ở nhóm phơi nhiễm CMV trong thai kỳ, khoảng 14% phát triển mất thính lực tiếp nhận (SNHL) ở mức nào đó; 3–5% có SNHL hai bên mức trung bình đến sâu. Vì vậy, dù đã qua sàng lọc sơ sinh, trẻ tiền sử CMV vẫn nên theo dõi thính lực định kỳ đến tuổi đi học.
- Tiếng ồn giải trí – tai nghe/nhạc lớn ở thanh thiếu niên
Thói quen đeo tai nghe âm lượng cao, đặc biệt trong môi trường đã ồn sẵn (xe buýt, sân trường), làm tăng nguy cơ mất thính lực do ồn. Một nghiên cứu dựa trên điều tra quốc gia cho thấy nghe tai nghe trong môi trường ồn làm tăng ~4,5 lần nguy cơ mất thính lực ở thanh thiếu niên. WHO cũng cảnh báo về nguy cơ nghe không an toàn ở giới trẻ và khuyến nghị bảo vệ thính lực. Mặc dù có nghiên cứu dài hạn (HUNT) không thấy mối liên hệ rõ ràng ở mức dùng “bình thường”, nhóm nghe âm lượng cao lại có nguy cơ tăng – nghĩa là mức âm và bối cảnh mới là biến số cần quan tâm.
- Thuốc độc tai và bệnh lý toàn thân
Một số thuốc (ví dụ aminoglycoside, cisplatin) và bệnh lý như viêm màng não có thể gây tổn thương ốc tai/thần kinh thính giác. WHO liệt kê thuốc độc tai và bệnh nhiễm trùng trong nhóm nguyên nhân quan trọng, nhấn mạnh nhu cầu giám sát thính lực ở trẻ có nguy cơ.
- Rối loạn xử lý thính giác trung ương (APD) – “nghe được nhưng không xử lý tốt”
Một số trẻ tai bình thường khi đo ngưỡng nhưng khó hiểu lời, đặc biệt trong tiếng ồn – điển hình cho APD. ASHA khẳng định APD là thực thể chẩn đoán cần đánh giá đa chuyên ngành do chồng lấp triệu chứng với mất thính lực ngoại biên và rối loạn ngôn ngữ/chú ý. Nếu nghi APD, trẻ vẫn cần đo thính lực chuẩn để loại trừ nghe kém và sau đó thực hiện bộ test xử lý thính giác theo hướng dẫn chuyên môn.
4. Hệ quả học đường & tâm lý nếu chậm phát hiện – không chỉ là “nghe nhỏ hơn một chút”
- Ngôn ngữ – đọc – viết chịu ảnh hưởng dây chuyền
Nghe kém mức tối thiểu/nhẹ làm giảm tri giác lời, đặc biệt âm cao tần và lời nói nhanh, từ đó ảnh hưởng nhận thức ngữ âm – nền móng của đọc và chính tả. Tổng quan về mất thính lực tối thiểu/nhẹ cho thấy trẻ bất lợi trong môi trường ồn và giao tiếp nhóm, kéo theo khoảng cách học tập nếu thiếu bù trừ.
- Thành tích học tập và nhu cầu hỗ trợ tăng
Ở trẻ mất thính lực đơn bên (dù tai còn lại “nghe tốt”), nhiều nghiên cứu ghi nhận điểm ngôn ngữ thấp hơn, tăng nguy cơ lưu ban, và tỉ lệ cần IEP/điều trị ngôn ngữ cao hơn 2-3 lần so với bạn bè nghe bình thường. Nói cách khác, mất thính lực “một tai” không hề nhẹ về hệ quả học đường.
- Khó nghe trong ồn là “vách đá” bền bỉ
Dữ liệu theo dõi dọc cho thấy khoảng cách nhận biết lời trong ồn giữa trẻ nghe kém và trẻ nghe bình thường duy trì đến cuối tiểuhọc, dù vốn từ và kỹ năng khác cùng tiến bộ. Điều này nhấn mạnh vai trò của điều chỉnh môi trường lớp (giảm ồn/dội âm, micro cho giáo viên, chỗ ngồi tối ưu) và thiết bị hỗ trợ (hearing aids/remote mic) ngay cả khi mất thính lực không nặng.
- Tâm lý – xã hội và chất lượng sống
Khi nghe-hiểu kém kéo dài, trẻ dễ né giao tiếp, mệt mỏi, giảm tự tin, và hạn chế tham gia hoạt động ngoại khóa—những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển cảm xúc-xã hội và cảm giác thuộc về của trẻ tại trường. WHO nhấn mạnh mất thính lực không được quản lý tốt làm suy giảm chất lượng sống và cơ hội giáo dục trong dài hạn.
- Lưu ý về “cửa sổ vàng”
Dù nhiều trẻ được can thiệp sớm, mất thính lực khởi phát muộn (như sau CMV bẩm sinh, viêm tai giữa tái diễn, phơi nhiễm ồn) có thể chỉ bộc lộ ở tuổi đi học. Theo dõi định kỳ giúp bắt kịp giai đoạn vàng để can thiệp (thiết bị trợ thính/phục hồi chức năng ngôn ngữ, điều chỉnh lớp học, hỗ trợ giáo dục), từ đó thu hẹp khoảng cách với bạn cùng lứa.
5. Cha mẹ cần làm gì: Hướng dẫn hành động khi nghi ngờ con mất thính lực
Thực hiện sàng lọc ngay tại nhà
Nếu thấy các dấu hiệu kể trên, cha mẹ nên chủ động:
- Gọi tên con từ phía sau, xem phản ứng.
- Ghi lại các tình huống đặc biệt khiến con không hiểu hoặc nghe khó.
- Tương tác trong môi trường yên tĩnh để kiểm chứng.
Đưa con đi khám chuyên môn càng sớm càng tốt
- Trẻ cần được kiểm tra thính lực tại trung tâm có thiết bị dành riêng cho trẻ em, bởi nhiều loại mất thính lực chỉ phát hiện được bằng audiometry chính xác.
- Nếu phát hiện có mất thính lực, cần xác định loại (truyền dẫn, thần kinh, hỗn hợp) và mức độ để lên kế hoạch can thiệp phù hợp.
Can thiệp kịp thời – không chần chừ
- Với trẻ bị mất một bên tai, việc lắp máy trợ thính hoặc các thiết bị hỗ trợ nghe có thể làm giảm tỷ lệ lặp lại lớp và cải thiện sự chú ý.
- Trẻ mất cả hai tai hoặc mức nặng cần xem xét trị liệu ngôn ngữ, đào tạo thính giác, hoặc cấy ốc tai điện tử tùy theo chỉ định y khoa.
Tạo môi trường học tập hỗ trợ tại nhà và trường
- Ngồi gần giáo viên, tránh chỗ ồn.
- Nhắc giáo viên đọc lý thuyết rõ ràng, sử dụng trợ giảng nếu cần.
- Giảm âm lượng đồ điện tử, bảo vệ tai khi tiếp xúc với âm thanh lớn
Theo dõi định kỳ và hỗ trợ toàn diện
- Tái khám định kỳ để đánh giá chức năng thính lực theo thời gian.
- Kết hợp hỗ trợ tâm lý nếu trẻ có dấu hiệu căng thẳng, lo lắng.
Trẻ mất thính lực tuổi đi học là một vấn đề nghiêm túc nhưng có thể được cải thiện nếu được phát hiện và can thiệp kịp thời và đúng đắn. Cha mẹ và giáo viên nên nhạy cảm với dấu hiệu, chủ động đưa con đi kiểm tra, và xây dựng môi trường học tập hỗ trợ để trẻ phát triển tối ưu và vững vàng hơn trong cuộc sống.
>>>> Tìm hiểu thêm thông tin về các giải pháp hỗ trợ nghe kém tại đây!
Bình luận