Kiểm tra thính lực là bước quan trọng để chẩn đoán chính xác mức độ nghe kém và xây dựng kế hoạch can thiệp kịp thời. Tùy theo độ tuổi, khả năng hợp tác và tình trạng tai – mũi – họng, chuyên gia thính học sẽ lựa chọn các phép đo thính lực phù hợp.
1. Đo thính lực đơn âm (pure tone audiometry)
Đối tượng: Người lớn, trẻ trên khoảng 5 tuổi có khả năng hợp tác.
Mục đích:
- Xác định ngưỡng nghe từng tần số.
- Đánh giá mức độ mất thính lực.
- Phân loại mất thính lực dẫn truyền, thần kinh hoặc hỗn hợp.
Cách thực hiện:
- Người đo ngồi trong phòng cách âm.
- Đeo tai nghe, nghe âm tần số khác nhau (125 Hz – 8000 Hz).
- Khi nghe thấy âm, nhấn nút hoặc giơ tay báo hiệu.
Kết quả:
- Biểu diễn trên thính lực đồ (audiogram).
- Ngưỡng nghe <25 dB: Bình thường.
- 26–40 dB: Mất thính lực nhẹ.
- 90 dB trở lên: Mất thính lực nặng sâu.
2. Đo thính lực đường xương (bone conduction testing)
Đối tượng: Người lớn và trẻ nghi ngờ tắc nghẽn tai ngoài hoặc tai giữa.
Mục đích:
- Phân biệt mất thính lực dẫn truyền và thần kinh.
- Kiểm tra chức năng tai trong.
Cách thực hiện:
- Đặt bộ rung phát tín hiệu lên xương chũm phía sau tai.
- Âm thanh đi trực tiếp vào ốc tai, bỏ qua tai ngoài và tai giữa.
3. Đo thính lực lời nói (speech audiometry)
Đối tượng: Người lớn, trẻ lớn đủ khả năng nhận biết và lặp lại từ.
Mục đích:
- Đo khả năng nghe và hiểu lời nói.
- Đánh giá khả năng giao tiếp thực tế.
Cách thực hiện:
- Nghe từ hoặc câu qua tai nghe.
- Lặp lại chính xác từ đã nghe.
4. Đo nhĩ lượng (tympanometry)
Đối tượng: Mọi lứa tuổi, đặc biệt trẻ nhỏ nghi viêm tai giữa.
Mục đích:
- Đánh giá hoạt động màng nhĩ và tai giữa.
- Phát hiện dịch tai giữa, thủng màng nhĩ, rối loạn ống Eustach.
Cách thực hiện:
- Đặt đầu dò kín trong ống tai.
- Máy thay đổi áp suất và phát âm.
- Ghi nhận phản ứng của màng nhĩ tạo biểu đồ nhĩ lượng (tympanogram).
5. Đo phản xạ cơ bàn đạp (acoustic reflex test)
Đối tượng: Người lớn, trẻ lớn.
Mục đích:
- Đo phản xạ co cơ bàn đạp khi có âm lớn.
- Hỗ trợ định vị tổn thương đường dẫn truyền thính giác.
6. Đo âm ốc tai (otoacoustic emissions – OAE)
Đối tượng: Sàng lọc trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ không hợp tác, người lớn nghi ngờ mất thính lực thần kinh.
Mục đích:
- Kiểm tra phản hồi của tế bào lông ngoài ốc tai.
- Phát hiện tổn thương tai trong.
Cách thực hiện:
- Đặt đầu dò nhỏ trong ống tai.
- Máy phát âm thanh và ghi nhận phản hồi.
7. Đo điện thính giác thân não (auditory brainstem response – ABR)
Đối tượng:
- Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ.
- Người lớn không hợp tác.
- Người nghi u thần kinh thính giác.
Mục đích:
- Đánh giá phản ứng điện thần kinh của dây thần kinh số VIII và thân não.
- Xác định ngưỡng nghe khách quan.
Cách thực hiện:
- Đặt điện cực trên da đầu.
- Phát âm click qua tai nghe.
- Máy ghi lại sóng đáp ứng.
8. Sàng lọc thính lực sơ sinh
Đo âm ốc tai (OAE) và đo điện thính giác thân não tự động (AABR) là tiêu chuẩn vàng:
- Nhanh (khoảng 10 phút).
- Không xâm lấn, an toàn.
- Phát hiện sớm điếc bẩm sinh.
Khuyến cáo của WHO:
Thực hiện sàng lọc trước 1 tháng tuổi.
9. Lưu ý trước khi đo thính lực
- Vệ sinh tai sạch.
- Thư giãn, không lo lắng.
- Trẻ nhỏ nên ăn no và được dỗ ngủ (nếu đo ABR).
- Thông báo bác sĩ nếu đang viêm tai hoặc dùng thuốc độc thần kinh.
10. Khi nào cần khám thính lực?
- Người lớn trên 50 tuổi nên kiểm tra định kỳ.
- Trẻ em chậm nói, chậm phát triển ngôn ngữ.
- Người tiếp xúc tiếng ồn lâu dài.
- Có dấu hiệu ù tai, nghe kém.
- Trẻ sơ sinh không phản ứng với âm thanh mạnh.
Các phép đo thính lực như đo thính lực đơn âm, đo nhĩ lượng, đo âm ốc tai, đo điện thính giác thân não… đều giúp đánh giá chính xác tình trạng nghe. Hiểu rõ từng phương pháp sẽ giúp bạn an tâm và chủ động điều trị sớm.
Nếu nghi ngờ vấn đề thính giác, hãy đến cơ sở chuyên khoa thính học uy tín để được tư vấn kịp thời.
>>>> Tìm hiểu thêm thông tin về các giải pháp hỗ trợ nghe kém tại đây!
Bình luận